1 |
1.009374.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Báo chí |
|
2 |
2.001173.000.00.00.H08 |
|
Cho phép họp báo (nước ngoài)
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Báo chí |
|
3 |
1.010902.000.00.00.H08 |
|
Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính cấp Tỉnh
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Bưu chính |
|
4 |
2.002191.000.00.00.H08 |
|
Phục hồi danh dự (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Bồi thường nhà nước |
|
5 |
2.002192.000.00.00.H08 |
|
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Bồi thường nhà nước |
|
6 |
1.003114.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Xuất bản, In và Phát hành |
|
7 |
1.009386.000.00.00.H08 |
|
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Báo chí |
|
8 |
2.001171.000.00.00.H08 |
|
Cho phép họp báo (trong nước)
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Báo chí |
|
9 |
1.003725.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Xuất bản, In và Phát hành |
|
10 |
1.008201.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Xuất bản, In và Phát hành |
|
11 |
1.003888.000.00.00.H08 |
|
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Báo chí |
|
12 |
1.003659.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép bưu chính (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Bưu chính |
|
13 |
1.004379.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Bưu chính |
|
14 |
1.003687.000.00.00.H08 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Bưu chính |
|
15 |
1.003633.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
Bưu chính |
|