CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2040 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    586 1.012272.H08 Cấp lại giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế tỉnh Bình Định Khám bệnh, chữa bệnh
    587 1.003348.000.00.00.H08 Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế tỉnh Bình Định An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
    588 1.012416.H08 Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 4, 5 và khoản 6 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Sở Y tế tỉnh Bình Định Y dược cổ truyền
    589 1.003827.000.00.00.H08 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ, Quản lý nhà nước về hội, quỹ xã hội
    590 1.005412.000.00.00.H08 Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Cấp Quận/huyện Bảo hiểm
    591 1.009483.000.00.00.H08 Giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
    592 1.001753.000.00.00.H08 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    593 1.011607.000.00.00.H08 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    594 1.000669.000.00.00.H08 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    595 1.012538.H08 Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm xã hội mà bị tai nạn, chết khi thực hiện nhiệm vụ Cấp Quận/huyện Chính sách
    596 2.000815 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
    597 2.000815 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
    598 1.004238.000.00.00.H08 Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Đất đai
    599 1.011442.000.00.00.H08 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Đăng ký biện pháp bảo đảm
    600 1.012223.000.00.00.H08 Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Công tác dân tộc