CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2104 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    2086 1.010709.000.00.00.H08 Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    2087 1.010710.000.00.00.H08 Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    2088 1.001577.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    2089 1.001737.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    2090 1.002046.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    2091 1.002063.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    2092 1.002286.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    2093 1.002869.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    2094 1.010707.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    2095 1.010711.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    2096 2.002544.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định Hoạt động khoa học và công nghệ
    2097 1.003681.000.00.00.H08 Xóa đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    2098 1.001056.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định Thể dục thể thao
    2099 1.001500.000.00.00.H08 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định Thể dục thể thao
    2100 1.001517.000.00.00.H08 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định Thể dục thể thao