CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 129 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    91 1.008126.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Chăn nuôi
    92 1.003712.000.00.00.H08 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
    93 1.008127.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Chăn nuôi
    94 1.003727.000.00.00.H08 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
    95 1.008128.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Chăn nuôi
    96 1.008129.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Chăn nuôi
    97 1.000084.000.00.00.H08 Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    98 1.003921.000.00.00.H08 Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp bị mất, bị rách, hư hỏng thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy lợi
    99 1.000081.000.00.00.H08 Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ hoặc rừng sản xuất thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    100 1.003893.000.00.00.H08 Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp tên chủ giấy phép đã được cấp bị thay đổi do chuyển nhượng, sáp nhập, chia tách, cơ cấu lại tổ chức thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy lợi
    101 1.003867.000.00.00.H08 Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy lợi
    102 2.001804.000.00.00.H08 Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy lợi
    103 1.000071.000.00.00.H08 Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    104 1.000065.000.00.00.H08 Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    105 2.001796.000.00.00.H08 Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi đối với hoạt động du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy lợi