CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 129 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    76 1.007931.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    77 2.002132.000.00.00.H08 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thú Y
    78 1.007932.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    79 2.001241.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận xuất xứ (hoặc Phiếu kiểm soát thu hoạch) cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
    80 2.001838.000.00.00.H08 Cấp đổi Phiếu kiểm soát thu hoạch sang Giấy chứng nhận xuất xứ cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
    81 1.007933.000.00.00.H08 Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    82 1.004363.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    83 1.004346.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    84 1.003524.000.00.00.H08 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
    85 2.001827.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
    86 1.004493.000.00.00.H08 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    87 1.003486.000.00.00.H08 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
    88 2.001823.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn) . Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
    89 1.003984.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    90 1.003695.000.00.00.H08 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn