76 |
1.004363.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Bảo vệ Thực vật |
|
77 |
1.004346.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Bảo vệ Thực vật |
|
78 |
1.003524.000.00.00.H08 |
|
Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|
79 |
2.001827.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
|
80 |
1.004493.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Bảo vệ Thực vật |
|
81 |
1.003486.000.00.00.H08 |
|
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|
82 |
2.001823.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn) .
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
|
83 |
1.003984.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Bảo vệ Thực vật |
|
84 |
1.003695.000.00.00.H08 |
|
Công nhận làng nghề
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|
85 |
1.008126.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Chăn nuôi |
|
86 |
1.003712.000.00.00.H08 |
|
Công nhận nghề truyền thống
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|
87 |
1.008127.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Chăn nuôi |
|
88 |
1.003727.000.00.00.H08 |
|
Công nhận làng nghề truyền thống
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|
89 |
1.008128.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Chăn nuôi |
|
90 |
1.008129.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Chăn nuôi |
|