31 |
1.005144.000.00.00.H08 |
|
Đề nghị miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, hỗ trợ tiền đóng học phí đối với người học tại các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
32 |
1.000259.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Kiểm định chất lượng giáo dục |
33 |
1.000729.000.00.00.H08 |
|
Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
34 |
2.000011.000.00.00.H08 |
|
Công nhận huyện đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
35 |
2.002478.000.00.00.H08 |
|
Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông.
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục trung học |
36 |
1.001088.000.00.00.H08 |
|
Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục trung học |
37 |
1.001714.000.00.00.H08 |
|
Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
38 |
1.004435.000.00.00.H08 |
|
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
39 |
1.004436.000.00.00.H08 |
|
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu số
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
40 |
1.002982.000.00.00.H08 |
|
Hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
41 |
1.006388.000.00.00.H08 |
|
Thành lập trường trung học phổ thông công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông tư thục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục trung học |
42 |
1.005074.000.00.00.H08 |
|
Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục trung học |
43 |
1.005067.000.00.00.H08 |
|
Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục trung học |
44 |
1.005070.000.00.00.H08 |
|
Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục trung học |
45 |
1.005015.000.00.00.H08 |
|
Thành lập trường trung học phổ thông chuyên công lập hoặc cho phép thành lâp trường trung học phổ thông chuyên tư thục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Các cơ sở giáo dục khác |