106 |
2.000637.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
107 |
2.000361.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Thương Mại Quốc Tế |
108 |
2.000640.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
109 |
1.000774.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Thương Mại Quốc Tế |
110 |
2.000197.000.00.00.H08 |
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
111 |
2.000339.000.00.00.H08 |
|
Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Thương Mại Quốc Tế |
112 |
2.000387.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Kinh doanh khí |
113 |
2.000674.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
114 |
2.000334.000.00.00.H08 |
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện dích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Thương Mại Quốc Tế |
115 |
2.000376.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Kinh doanh khí |
116 |
2.000666.000.00.00.H08 |
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
117 |
2.000322.000.00.00.H08 |
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Thương Mại Quốc Tế |
118 |
2.000371.000.00.00.H08 |
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Kinh doanh khí |
119 |
2.000166.000.00.00.H08 |
|
Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Kinh doanh khí |
120 |
2.000664.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |