1 |
1.005449.000.00.00.H08 |
|
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập) ; Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập)
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
An toàn, vệ sinh lao động |
|
2 |
2.000134.000.00.00.H08 |
|
Khai báo với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội địa phương khi đưa vào sử dụng các loại máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
An toàn, vệ sinh lao động |
|
3 |
2.002341.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục giải quyết chế độ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp của người lao động giao kết hợp đồng lao động với nhiều người sử dụng lao động, gồm: Hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp; khám bệnh, chữa bệnh nghề nghiệp; phục hồi chức năng lao động.
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
An toàn, vệ sinh lao động |
|
4 |
2.002397.000.00.00.H08 |
|
Hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động tạm dừng đóng vào Quỹ hưu trí và tử tuất do đại dịch COVID-19
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Bảo hiểm xã hội |
|
5 |
2.002191.000.00.00.H08 |
|
Phục hồi danh dự (cấp tỉnh)
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Bồi thường nhà nước |
|
6 |
2.002192.000.00.00.H08 |
|
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh)
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Bồi thường nhà nước |
|
7 |
1.000138.000.00.00.H08 |
|
Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
8 |
1.000154.000.00.00.H08 |
|
Cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
9 |
1.000160.000.00.00.H08 |
|
Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động không vì lợi nhuận
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
10 |
1.000167.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
11 |
1.000482.000.00.00.H08 |
|
Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
12 |
1.000530.000.00.00.H08 |
|
Đổi tên trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
13 |
1.000553.000.00.00.H08 |
|
Giải thể trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
14 |
1.010587.000.00.00.H08 |
|
Thành lập hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
15 |
1.010927.000.00.00.H08 |
|
Thành lập phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|