1 |
2.000591.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương/ Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
An toàn thực phẩm |
|
2 |
2.002191.000.00.00.H08 |
|
Phục hồi danh dự (cấp tỉnh)
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Bồi thường nhà nước |
|
3 |
2.002192.000.00.00.H08 |
|
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh)
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Bồi thường nhà nước |
|
4 |
2.000191.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng |
|
5 |
2.000331.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Công nghiệp địa phương |
|
6 |
1.001158.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy xác nhận ưu đãi dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Công nghiệp nặng |
|
7 |
2.000621.000.00.00.H08 |
|
Huấn luyện và cấp mới thẻ an toàn điện
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Điện |
|
8 |
2.000453.000.00.00.H08 |
|
Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho xăng dầu có dung tích kho từ trên 210m3 đến dưới 5.000m3
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Dầu khí |
|
9 |
1.005190.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký dấu nghiệp vụ của thương nhân kinh doanh dịch vụ giám định thương mại
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Giám định thương mại |
|
10 |
1.011506.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Hóa Chất |
|
11 |
1.011507.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Hóa Chất |
|
12 |
1.011508.000.00.00.H08 |
|
Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Hóa Chất |
|
13 |
2.001547.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Hóa Chất |
|
14 |
1.009972.000.00.00.H08 |
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng SCT
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Hoạt động xây dựng |
|
15 |
2.002418.000.00.00.H08 |
|
Hỗ trợ tư vấn, công nghệ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo và tham gia cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa |
|