76 |
1.002022.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Thể dục thể thao |
77 |
1.002013.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Thể dục thể thao |
78 |
1.001782.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Thể dục thể thao |
79 |
1.000953.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Thể dục thể thao |
80 |
1.000936.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Thể dục thể thao |
81 |
1.000920.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Thể dục thể thao |
82 |
1.001195.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Thể dục thể thao |
83 |
1.000904.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Thể dục thể thao |
84 |
1.000883.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Thể dục thể thao |
85 |
1.000863.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Thể dục thể thao |
86 |
1.000847.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Thể dục thể thao |
87 |
1.000830.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Thể dục thể thao |
88 |
1.000814.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Thể dục thể thao |
89 |
1.000644.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Thể dục thể thao |
90 |
1.000842.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
Thể dục thể thao |