CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2079 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    1561 1.012281.H08 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe, khám và điều trị HIV/AIDS Sở Y tế tỉnh Bình Định Khám bệnh, chữa bệnh
    1562 1.012796.H08 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu có sai sót Cấp Quận/huyện Đất đai
    1563 1.003702.000.00.00.H08 Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
    1564 1.004837.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
    1565 1.010814.000.00.00.H08 Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người Có Công
    1566 2.002649.H08 Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin trong hồ sơ đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
    1567 1.004901.000.00.00.H08 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
    1568 1.012588.H08 THỦ TỤC THÔNG BÁO DANH MỤC HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO ĐỐI VỚI TỔ CHỨC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO Ở MỘT XÃ (CẤP XÃ) Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
    1569 1.009769.000.00.00.H08 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư hoặc dự án đã được chấp thuận chủ trương đầu tư nhưng không thuộc trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 41 của Luật Đầu tư (Khoản 4 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) Ban Quản lý khu kinh tế tỉnh Bình Định Đầu tư tại Việt nam
    1570 2.000197.000.00.00.H08 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Sở Công Thương tỉnh Bình Định Lưu thông hàng hóa trong nước
    1571 2.000339.000.00.00.H08 Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công Thương tỉnh Bình Định Thương Mại Quốc Tế
    1572 1.004623.000.00.00.H08 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Sở Du lịch tỉnh Bình Định Du lịch
    1573 1.001088.000.00.00.H08 Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định Giáo dục trung học
    1574 1.004047.000.00.00.H08 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    1575 1.000449.000.00.00.H08 Điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định Tiêu chuẩn đo lường chất lượng