CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 7325 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    7111 1.000485.000.00.00.H08 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định Thể dục thể thao
    7112 2.002548.000.00.00.H08 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định Hoạt động khoa học và công nghệ
    7113 1.005357.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định Thể dục thể thao
    7114 2.002546.000.00.00.H08 Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định Hoạt động khoa học và công nghệ
    7115 1.001801.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định Thể dục thể thao
    7116 1.010728.000.00.00.H08 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Ban Quản lý khu kinh tế tỉnh Bình Định Môi trường
    7117 1.010729.000.00.00.H08 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Ban Quản lý khu kinh tế tỉnh Bình Định Môi trường
    7118 1.010727.000.00.00.H08 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Ban Quản lý khu kinh tế tỉnh Bình Định Môi trường
    7119 1.010730.000.00.00.H08 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Ban Quản lý khu kinh tế tỉnh Bình Định Môi trường
    7120 1.010696.000.00.00.H08 Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ Sở Công Thương tỉnh Bình Định Lưu thông hàng hóa trong nước
    7121 1.001023.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    7122 1.002268.000.00.00.H08 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    7123 1.002859.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    7124 1.002861.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    7125 1.002877.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ