CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 6924 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    3991 1.009977.000.00.00.H08 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Hoạt động xây dựng
    3992 1.008993.000.00.00.H08 Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
    3993 1.004585.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở thay đổi loại hình kinh doanh hoặc phạm vi kinh doanh dược mà có thay đổi điều kiện kinh doanh; thay đổi địa điểm kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế tỉnh Bình Định Dược
    3994 1.002136.000.00.00.H08 Khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát Sở Y tế tỉnh Bình Định Giám định y khoa
    3995 1.003732.000.00.00.H08 Thủ tục hội tự giải thể Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ, Quản lý nhà nước về hội, quỹ xã hội
    3996 1.000684.000.00.00.H08 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội cấp Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    3997 2.000927.000.00.00.H08 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
    3998 2.000927.000.00.00.H08 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
    3999 2.000942.000.00.00.H08 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
    4000 1.003658.000.00.00.H08 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
    4001 1.004047.000.00.00.H08_X Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
    4002 1.005040.000.00.00.H08 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
    4003 1.001714.000.00.00.H08 Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
    4004 2.002483.000.00.00.H08 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
    4005 3.000182.000.00.00.H08 Tuyển sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học