1 |
1.005399.000.00.00.H08 |
|
Trả lại khu vực biển
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Biển và hải đảo |
|
2 |
1.009481.000.00.00.H08 |
|
Công nhận khu vực biển
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Biển và hải đảo |
|
3 |
2.000444.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy phép nhận chìm ( cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Biển và hải đảo |
|
4 |
2.002191.000.00.00.H08 |
|
Phục hồi danh dự (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Bồi thường nhà nước |
|
5 |
2.002192.000.00.00.H08 |
|
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Bồi thường nhà nước |
|
6 |
1.000778.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Địa chất và khoáng sản |
|
7 |
1.012752.H08 |
|
Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Đất đai |
|
8 |
1.012753.H08 |
|
Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với tổ chức đang sử dụng đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Đất đai |
|
9 |
1.011671.000.00.00.H08 |
|
Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý |
|
10 |
1.011441.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
|
11 |
1.000987.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Khí tượng, thủy văn |
|
12 |
1.008675.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Môi trường |
|
13 |
1.010727.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Môi trường |
|
14 |
1.012299.H08 |
|
Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Công chức, viên chức |
|
15 |
1.008603.000.00.00.H08 |
|
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Thuế |
|