CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 135 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    1 1.003666.000.00.00.H08 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    2 2.002169.000.00.00.H08 Chi trả phí bảo hiểm nông nghiệp được hỗ trợ từ ngân sách nhà nước Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo hiểm
    3 2.002191.000.00.00.H08 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bồi thường nhà nước
    4 2.002192.000.00.00.H08 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bồi thường nhà nước
    5 1.012832.H08 Đề xuất hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Chăn nuôi
    6 1.011475.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thú Y
    7 1.011478.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thú Y
    8 2.001064.000.00.00.H08 Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thú Y
    9 1.009972.000.00.00.H08 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Hoạt động xây dựng
    10 1.009478.000.00.00.H08 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Khoa học Công nghệ và Môi trường
    11 1.011647.000.00.00.H08 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Khoa học Công nghệ và Môi trường
    12 1.012413.H08 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Kiểm lâm
    13 1.012688.H08 Quyết định giao rừng cho tổ chức Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Kiểm lâm
    14 3.000159.000.00.00.H08 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Kiểm lâm
    15 3.000160.000.00.00.H08 Phân loại doanh nghiệp trồng, khai thác và cung cấp gỗ rừng trồng, chế biến, nhập khẩu, xuất khẩu gỗ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Kiểm lâm