CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 154 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    121 1.004884.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
    122 2.000509.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
    123 2.001406.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
    124 1.004772.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
    125 1.010810.000.00.00.H08 Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Cấp Quận/huyện Người Có Công
    126 1.001028.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
    127 1.001731.000.00.00.H08 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    128 2.001009.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
    129 1.001055.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
    130 1.000656.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
    131 1.010812.000.00.00.H08 Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý Cấp Quận/huyện Người Có Công
    132 1.001078.000.00.00.H08 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
    133 1.000419.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
    134 1.001085.000.00.00.H08 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
    135 1.004837.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch