CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 164 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    106 1.005378.000.00.00.H08 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
    107 1.003886.000.00.00.H08 Thủ tục xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất Cấp Quận/Huyện Đất đai
    108 2.000983.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Cấp Quận/Huyện Đất đai
    109 1.009999.000.00.00.H08 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/Huyện Hoạt động xây dựng
    110 2.000756.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
    111 1.005090.000.00.00.H08 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Quận/Huyện Thi, tuyển sinh
    112 1.002255.000.00.00.H08 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất Cấp Quận/Huyện Đất đai
    113 2.000748.000.00.00.H08 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
    114 1.003855.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề Cấp Quận/Huyện Đất đai
    115 2.000976.000.00.00.H08 Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Cấp Quận/Huyện Đất đai
    116 1.003930.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
    117 2.002189.000.00.00.H08 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
    118 2.000181.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
    119 2.001958.000.00.00.H08 Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
    120 1.003572.000.00.00.H08 Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân để thực hiện “dồn điền đổi thửa” (đồng loạt) Cấp Quận/Huyện Đất đai