CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 362 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
    1 1.003841.000.00.00.H08 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Quản lý nhà nước về hội, quỹ xã hội, Tổ chức phi chính phủ
    2 2.000465.000.00.00.H08 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Chính quyền địa phương
    3 1.009482.000.00.00.H08 Công nhận khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
    4 1.005462.000.00.00.H08 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Bồi thường nhà nước
    5 2.000777.000.00.00.H08 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc Bảo Trợ Xã Hội
    6 2.000282.000.00.00.H08 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo Trợ Xã Hội
    7 2.002096.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Công nghiệp địa phương
    8 2.000908.000.00.00.H08 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực
    9 1.002214.000.00.00.H08 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý Đất đai
    10 1.005398.000.00.00.H08 Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Đất đai
    11 2.000395.000.00.00.H08 Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện Đất đai
    12 1.011441.000.00.00.H08 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm
    13 1.004088.000.00.00.H08 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
    14 1.004551.000.00.00.H08 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Dịch vụ Du lịch khác
    15 1.003243.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình(thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình