CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 153 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    106 1.003446.000.00.00.H08 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thủy lợi
    107 1.001653.000.00.00.H08 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo Trợ Xã Hội
    108 2.001035.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
    109 1.005040.000.00.00.H08_X Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
    110 1.003583.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    111 1.003440.000.00.00.H08 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thủy lợi
    112 2.000355.000.00.00.H08 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo Trợ Xã Hội
    113 2.001016.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
    114 1.004884.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    115 2.000509.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
    116 2.001406.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
    117 1.004772.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    118 1.010810.000.00.00.H08 Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người Có Công
    119 1.001028.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
    120 1.001731.000.00.00.H08 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo Trợ Xã Hội