31 |
1.001061.000.00.00.H08 |
|
Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
32 |
1.001777.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
33 |
1.001046.000.00.00.H08 |
|
Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức thi công của nút giao đấu nối vào quốc lộ
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
34 |
1.004242.H08 |
|
Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường thủy nội địa |
35 |
1.009443.000.00.00.H08 |
|
Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường thủy nội địa |
36 |
1.003970.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký lại phương tiện thủy nội địa trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường thủy nội địa |
37 |
1.009791.000.00.00.H08 |
|
Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ)
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
38 |
1.009973.000.00.00.H08 |
|
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh)
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
39 |
1.009444.000.00.00.H08 |
|
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường thủy nội địa |
40 |
1.002801.000.00.00.H08 |
|
Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
41 |
1.009447.000.00.00.H08 |
|
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường thủy nội địa |
42 |
1.002796.000.00.00.H08 |
|
Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
43 |
1.009451.000.00.00.H08 |
|
Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường thủy nội địa |
44 |
1.002793.000.00.00.H08 |
|
Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam.
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
45 |
1.003135.000.00.00.H08 |
|
Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường thủy nội địa |