CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 100 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    31 1.001046.000.00.00.H08 Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức thi công của nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    32 1.001826.000.00.00.H08 Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    33 1.009443.000.00.00.H08 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    34 1.003168.000.00.00.H08 Dự học,thi, kiểm tra để được cấp giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    35 1.003970.000.00.00.H08 Đăng ký lại phương tiện thủy nội địa trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    36 2.001218.000.00.00.H08 Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    37 1.009791.000.00.00.H08 Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ) Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng công trình xây dựng
    38 1.009973.000.00.00.H08 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng công trình xây dựng
    39 1.009444.000.00.00.H08 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    40 2.001217.000.00.00.H08 Thủ tục đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    41 1.002801.000.00.00.H08 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    42 1.009447.000.00.00.H08 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    43 2.001215.000.00.00.H08 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    44 1.002796.000.00.00.H08 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    45 1.009451.000.00.00.H08 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa