CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 322 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    151 1.004478.000.00.00.H08 Công bố mở cảng cá loại 3 Cấp Quận/Huyện Thủy sản
    152 1.008900.000.00.00.H08 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/Huyện Thư viện
    153 1.003783.000.00.00.H08 Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ, Quản lý nhà nước về hội, quỹ xã hội
    154 1.009485.000.00.00.H08 Trả lại khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo
    155 2.000298.000.00.00.H08 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/Huyện Bảo Trợ Xã Hội
    156 2.000843.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/Huyện Chứng thực
    157 1.004221.000.00.00.H08 Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề Cấp Quận/Huyện Đất đai
    158 2.000381.000.00.00.H08 Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất Cấp Quận/Huyện Đất đai
    159 1.011444.000.00.00.H08 Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Quận/Huyện Đăng ký biện pháp bảo đảm
    160 1.009454.000.00.00.H08 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
    161 2.001214.000.00.00.H08 Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
    162 1.004047.000.00.00.H08 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
    163 1.004580.000.00.00.H08 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Cấp Quận/Huyện Dịch vụ Du lịch khác
    164 1.004515.000.00.00.H08 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Quận/Huyện Giáo dục Mầm non
    165 1.010591.000.00.00.H08 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập. Cấp Quận/Huyện Giáo dục nghề nghiệp