CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2120 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    301 1.012269.H08 Gia hạn giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế tỉnh Bình Định Khám bệnh, chữa bệnh
    302 1.009566.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu Sở Y tế tỉnh Bình Định Mỹ phẩm
    303 1.001514.000.00.00.H08 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế tỉnh Bình Định Tổ chức cán bộ
    304 1.001523.000.00.00.H08 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế tỉnh Bình Định Tổ chức cán bộ
    305 1.003039.000.00.00.H08 Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D Sở Y tế tỉnh Bình Định Trang thiết bị y tế
    306 1.002425.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế tỉnh Bình Định An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
    307 1.012415.H08 Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 1, 2 và khoản 3 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Sở Y tế tỉnh Bình Định Y dược cổ truyền
    308 1.003841.000.00.00.H08 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ, Quản lý nhà nước về hội, quỹ xã hội
    309 2.000465.000.00.00.H08 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Cấp Quận/huyện Chính quyền địa phương
    310 1.009482.000.00.00.H08 Công nhận khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
    311 1.005462.000.00.00.H08 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
    312 1.001739.000.00.00.H08 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    313 2.000744.000.00.00.H08 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    314 2.000751.000.00.00.H08 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    315 2.000777.000.00.00.H08 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội