CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2013 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    1981 1.000544.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định Thể dục thể thao
    1982 1.001213.000.00.00.H08 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định Thể dục thể thao
    1983 1.000518.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định Thể dục thể thao
    1984 1.000501.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định Thể dục thể thao
    1985 1.000485.000.00.00.H08 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định Thể dục thể thao
    1986 2.002548.000.00.00.H08 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định Hoạt động khoa học và công nghệ
    1987 1.005357.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định Thể dục thể thao
    1988 2.002546.000.00.00.H08 Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định Hoạt động khoa học và công nghệ
    1989 1.001801.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bình Định Thể dục thể thao
    1990 1.010728.000.00.00.H08 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010728) Ban Quản lý khu kinh tế tỉnh Bình Định Môi trường
    1991 1.010729.000.00.00.H08 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010729) Ban Quản lý khu kinh tế tỉnh Bình Định Môi trường
    1992 1.010727.000.00.00.H08 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) ( 1.010727 ) Ban Quản lý khu kinh tế tỉnh Bình Định Môi trường
    1993 1.010730.000.00.00.H08 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010730) Ban Quản lý khu kinh tế tỉnh Bình Định Môi trường
    1994 1.010696.000.00.00.H08 Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ Sở Công Thương tỉnh Bình Định Lưu thông hàng hóa trong nước
    1995 2.002544.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định Hoạt động khoa học và công nghệ