16 |
1.011820.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
17 |
2.000079.000.00.00.H08 |
|
Thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
18 |
1.011939.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Sở hữu trí tuệ |
|
19 |
2.002381.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục gia hạn giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
An toàn bức xạ và hạt nhân |
|
20 |
1.011819.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục đăng ký thông tin kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ được mua bằng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
21 |
2.002144.000.00.00.H08 |
|
Đánh giá đồng thời thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
22 |
1.011938.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Sở hữu trí tuệ |
|
23 |
2.002382.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục sửa đổi giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
An toàn bức xạ và hạt nhân |
|
24 |
1.011812.000.00.00.H08 |
|
(Cấp tỉnh) Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
25 |
2.002383.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục bổ sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
An toàn bức xạ và hạt nhân |
|
26 |
1.011815.000.00.00.H08 |
|
(Cấp tỉnh) Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
27 |
1.011814.000.00.00.H08 |
|
(Cấp tỉnh) Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
28 |
2.002384.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp lại giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
An toàn bức xạ và hạt nhân |
|
29 |
1.011816.000.00.00.H08 |
|
(Cấp tỉnh) Thủ tục hỗ trợ kinh phí hoặc mua công nghệ được tổ chức, cá nhân trong nước tạo ra từ kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ để sản xuất sản phẩm quốc gia, trọng điểm, chủ lực
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
30 |
2.002385.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế.
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
An toàn bức xạ và hạt nhân |
|