CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 6924 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    4741 1.002010.000.00.00.H08 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp tỉnh Bình Định Luật sư
    4742 1.001106.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định Di sản Văn hóa
    4743 1.002118.000.00.00.H08 Khám giám định tổng hợp Sở Y tế tỉnh Bình Định Giám định y khoa
    4744 1.012275.H08 Đăng ký hành nghề Sở Y tế tỉnh Bình Định Khám bệnh, chữa bệnh
    4745 2.000355.000.00.00.H08 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    4746 2.001008.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Chứng thực
    4747 2.001016.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
    4748 1.012780.H08 Giao đất ở có thu tiền sử dụng đất không thông qua đấu giá, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với cá nhân là cán bộ, công chức, viên chức, sĩ quan tại ngũ, quân nhân chuyên nghiệp, công chức quốc phòng, công nhân và viên chức quốc phòng, sĩ quan, hạ sĩ quan, công nhân công an, người làm công tác cơ yếu và người làm công tác khác trong tổ chức cơ yếu hưởng lương từ ngân sách nhà nước mà chưa được giao đất ở, nhà ở; giáo viên, nhân viên y tế đang công tác tại các xã biên giới, hải đảo thuộc vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn nhưng chưa có đất ở, nhà ở tại nơi công tác hoặc chưa được hưởng chính sách hỗ trợ về nhà ở theo quy định của pháp luật về nhà ở; cá nhân thường trú tại xã mà không có đất ở và chưa được Nhà nước giao đất ở hoặc chưa được hưởng chính sách hỗ trợ về nhà ở theo quy định của pháp luật về nhà ở; cá nhân thường trú tại thị trấn thuộc vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn mà không có đất ở và chưa được Nhà nước giao đất ở Cấp Quận/huyện Đất đai
    4749 1.005108.000.00.00.H08 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc THCS Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
    4750 1.004884.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
    4751 2.000748.000.00.00.H08 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
    4752 2.002643.H08 Dừng thực hiện thủ tục đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
    4753 1.004979.000.00.00.H08 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
    4754 1.003635.000.00.00.H08 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
    4755 2.000355.000.00.00.H08 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội