CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 6924 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    4111 2.002640.H08 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
    4112 1.004982.000.00.00.H08 Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
    4113 1.005277.000.00.00.H08 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Đăng ký thay đổi nội dung đối với trường hợp hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
    4114 1.012598.H08 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ TỔ CHỨC CUỘC LỄ NGOÀI CƠ SỞ TÔN GIÁO, ĐỊA ĐIỂM HỢP PHÁP ĐÃ ĐĂNG KÝ CÓ QUY MÔ TỔ CHỨC Ở MỘT HUYỆN (CẤP HUYỆN) Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
    4115 1.003732.000.00.00.H08 Thủ tục hội tự giải thể Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ, Quản lý nhà nước về hội, quỹ xã hội
    4116 1.000684.000.00.00.H08 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội cấp Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    4117 2.000927.000.00.00.H08 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
    4118 2.000927.000.00.00.H08 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
    4119 2.000942.000.00.00.H08 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
    4120 1.003658.000.00.00.H08 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
    4121 1.004047.000.00.00.H08_X Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
    4122 1.005040.000.00.00.H08 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
    4123 1.001714.000.00.00.H08 Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
    4124 2.002483.000.00.00.H08 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
    4125 3.000182.000.00.00.H08 Tuyển sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học