CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 118 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    76 1.012804.H08 Giao đất, cho thuê đất, giao khu vực biển để thực hiện hoạt động lấn biển mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Đất đai
    77 2.001767.000.00.00.H08 Thẩm định, phê duyệt phương án cải tạo, phục hồi môi trường đối với hoạt động khai thác khoáng sản (trường hợp có phương án và báo cáo đánh giá tác động môi trường không cùng cơ quan thẩm quyền phê duyệt) (TTHC cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Môi trường
    78 2.001777.000.00.00.H08 Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Địa chất và khoáng sản
    79 1.004343.000.00.00.H08 Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Địa chất và khoáng sản
    80 1.012754.H08 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Đất đai
    81 1.010733.000.00.00.H08 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Môi trường
    82 2.001738.000.00.00.H08 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Tài nguyên nước
    83 1.004179.000.00.00.H08 Cấp giấy phép khai thác nước mặt, nước biển (đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 15 Nghị định số 54/2024/NĐ-CP ngày 16 tháng 5 năm 2024) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Tài nguyên nước
    84 1.001740.000.00.00.H08 Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Tài nguyên nước
    85 1.004135.000.00.00.H08 Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Địa chất và khoáng sản
    86 2.001781.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Địa chất và khoáng sản
    87 1.012756.H08 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý. Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Đất đai
    88 1.004211.000.00.00.H08 Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Tài nguyên nước
    89 2.001850.000.00.00.H08 Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Tài nguyên nước
    90 1.004367.000.00.00.H08 Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Địa chất và khoáng sản