76 |
2.002029.000.00.00.H08 |
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
77 |
1.009659.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục gia hạn thời hạn hoạt động của dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định |
Đầu tư tại Việt nam |
|
78 |
2.001993.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
79 |
2.002020.000.00.00.H08 |
|
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
80 |
2.000368.000.00.00.H08 |
|
Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp xã hội |
|
81 |
1.009661.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục ngừng hoạt động của dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định |
Đầu tư tại Việt nam |
|
82 |
1.009662.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định |
Đầu tư tại Việt nam |
|
83 |
2.000416.000.00.00.H08 |
|
Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp xã hội |
|
84 |
1.009664.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định |
Đầu tư tại Việt nam |
|
85 |
2.000375.000.00.00.H08 |
|
Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp xã hội |
|
86 |
1.009665.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp lại và hiệu đính thông tin trên Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định |
Đầu tư tại Việt nam |
|
87 |
1.010029.000.00.00.H08 |
|
Thông báo về việc sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
88 |
2.002069.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
89 |
1.009671.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định |
Đầu tư tại Việt nam |
|
90 |
1.009729.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định |
Đầu tư tại Việt nam |
|