1 |
2.002191.000.00.00.H08 |
|
Phục hồi danh dự (cấp tỉnh)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Bồi thường nhà nước |
|
2 |
2.002192.000.00.00.H08 |
|
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Bồi thường nhà nước |
|
3 |
1.000288.000.00.00.H08 |
|
Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
4 |
1.005143.000.00.00.H08 |
|
Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
5 |
1.009002.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký hỗ trợ tiền đóng học phí và chi phí sinh hoạt đối với sinh viên học các ngành đào tạo giáo viên tại các đại học, học viện, trường đại học, trường cao đẳng được phép đào tạo giáo viên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
6 |
2.002593.000.00.00.H08 |
|
Đề nghị đánh giá, công nhận Đơn vị học tập cấp tỉnh
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
7 |
1.012944.H08 |
|
Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục trung học |
|
8 |
3.000297.H08 |
|
Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Các cơ sở giáo dục khác |
|
9 |
3.000311.H08 |
|
Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục thường xuyên |
|
10 |
1.001942.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký xét tuyển trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành giáo dục mầm non
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Thi, tuyển sinh |
|
11 |
1.009394.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký xét tuyển học theo chế độ cử tuyển
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Thi, tuyển sinh |
|
12 |
1.012299.H08 |
|
Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Công chức, viên chức |
|
13 |
1.000280.000.00.00.H08 |
|
Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
14 |
1.012953.H08 |
|
Cho phép trường trung học phổ thông, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục trung học |
|
15 |
2.002479.000.00.00.H08 |
|
Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông Việt Nam về nước
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục trung học |
|