CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 324 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    1 1.003841.000.00.00.H08 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tổ chức phi chính phủ, Quản lý nhà nước về hội, quỹ xã hội
    2 1.009482.000.00.00.H08 Công nhận khu vực biển cấp huyện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Biển và hải đảo
    3 1.005462.000.00.00.H08 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bồi thường nhà nước
    4 2.000777.000.00.00.H08 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo Trợ Xã Hội
    5 2.000282.000.00.00.H08 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo Trợ Xã Hội
    6 1.012427.H08 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Cụm Công nghiệp
    7 2.002096.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Công nghiệp địa phương
    8 2.000908.000.00.00.H08 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
    9 1.002214.000.00.00.H08 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai
    10 1.005398.000.00.00.H08 Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai
    11 1.011982.H08 Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân để thực hiện “dồn điền đổi thửa” (đồng loạt) (đã thành lập) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai
    12 2.000395.000.00.00.H08 Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai
    13 1.011441.000.00.00.H08 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đăng ký biện pháp bảo đảm
    14 1.012222.000.00.00.H08 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Xã/Phường/Thị trấn Công tác dân tộc
    15 1.009444.000.00.00.H08 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa