CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2040 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    556 1.008890.000.00.00.H08 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư pháp tỉnh Bình Định Trọng Tài Thương Mại
    557 1.000426.000.00.00.H08 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp tỉnh Bình Định Tư vấn pháp luật
    558 1.009386.000.00.00.H08 Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định Báo chí
    559 2.001171.000.00.00.H08 Cho phép họp báo (trong nước) Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định Báo chí
    560 1.003725.000.00.00.H08 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định Xuất bản, In và Phát hành
    561 1.008201.000.00.00.H08 Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định Xuất bản, In và Phát hành
    562 1.003838.000.00.00.H08 Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định Di sản Văn hóa
    563 1.012081.000.00.00.H08 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định Gia đình
    564 1.001082.000.00.00.H08 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định Hợp tác quốc tế (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
    565 1.001108.000.00.00.H08 Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ ưu tú” (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương) Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định Thi đua - khen thưởng
    566 1.009928.000.00.00.H08 Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Hoạt động xây dựng
    567 1.011977.000.00.00.H08 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Hoạt động xây dựng
    568 1.009973.000.00.00.H08 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Hoạt động xây dựng
    569 1.010747.000.00.00.H08 Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Kinh doanh bất động sản
    570 1.006873.000.00.00.H08 Công nhận hạng/công nhận lại hạng nhà chung cư Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Nhà ở và công sở