CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2040 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    286 1.011705.000.00.00.H08 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động) Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
    287 1.006871.000.00.00.H08 Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Vật liệu xây dựng
    288 2.002191.000.00.00.H08 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Y tế tỉnh Bình Định Bồi thường nhà nước
    289 2.002192.000.00.00.H08 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Y tế tỉnh Bình Định Bồi thường nhà nước
    290 1.004616.000.00.00.H08 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược) theo hình thức xét hồ sơ Sở Y tế tỉnh Bình Định Dược
    291 1.009407.000.00.00.H08 Công bố đáp ứng tiêu chuẩn chế biến, bào chế thuốc cổ truyền đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền trực thuộc quản lý của Sở Y tế Sở Y tế tỉnh Bình Định Dược
    292 1.002706.000.00.00.H08 Khám giám định thương tật lần đầu do tai nạn lao động Sở Y tế tỉnh Bình Định Giám định y khoa
    293 1.006422.000.00.00.H08 Cấp mới giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế tỉnh Bình Định Y tế dự phòng
    294 1.012096.000.00.00.H08 Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y tế tỉnh Bình Định Y tế dự phòng
    295 1.010489 Nhóm thủ tục hành chính Cấp Phiếu lý lịch tư pháp - Cấp Chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế tỉnh Bình Định Khám bệnh, chữa bệnh
    296 1.012256.H08 Công bố cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở hướng dẫn thực . Sở Y tế tỉnh Bình Định Khám bệnh, chữa bệnh
    297 1.012269.H08 Gia hạn giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế tỉnh Bình Định Khám bệnh, chữa bệnh
    298 1.009566.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu Sở Y tế tỉnh Bình Định Mỹ phẩm
    299 1.001514.000.00.00.H08 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế tỉnh Bình Định Tổ chức cán bộ
    300 1.001523.000.00.00.H08 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế tỉnh Bình Định Tổ chức cán bộ