CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2040 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    211 1.000778.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Địa chất và khoáng sản
    212 1.005398.000.00.00.H08 Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Đất đai
    213 1.011616.000.00.00.H08 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu (đối với nơi đã thành lập Văn phòng đăng ký đất đai) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Đất đai
    214 1.011671.000.00.00.H08 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
    215 1.011441.000.00.00.H08 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Đăng ký biện pháp bảo đảm
    216 1.000987.000.00.00.H08 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Khí tượng, thủy văn
    217 1.008675.000.00.00.H08 Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Môi trường
    218 1.010727.000.00.00.H08 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Môi trường
    219 1.012299.H08 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Công chức, viên chức
    220 1.004688.000.00.00.H08 Điều chỉnh quyết định thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của Thủ tướng Chính phủ đã ban hành trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Đất đai - Chi cục QL đất đai
    221 1.010200.000.00.00.H08 Chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn, thuê quyền sử dụng đất nông nghiệp để thực hiện dự án đầu tư sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Đất đai - Chi cục QL đất đai
    222 1.008603.000.00.00.H08 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Thuế
    223 1.004283.000.00.00.H08 Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Tài nguyên nước
    224 1.009669.000.00.00.H08 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Tài nguyên nước
    225 1.011516.000.00.00.H08 Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Tài nguyên nước