CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 464 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    436 1.010824.000.00.00.H08 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần Cấp Quận/huyện Người Có Công
    437 1.001257.000.00.00.H08 Thủ tục giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Cấp Quận/huyện Người Có Công
    438 1.010825.000.00.00.H08 Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ. Cấp Quận/huyện Người Có Công
    439 1.004439.000.00.00.H08 Thành lập trung tâm học tập cộng đồng Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
    440 1.010829.000.00.00.H08 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người Có Công
    441 1.004440.000.00.00.H08 Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
    442 UBND_HTX_39 Quyết toán vốn đầu tư công trình hoàn thành. Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
    443 2.000599.000.00.00.H08 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
    444 UBND_HTX_40 Thẩm định công tác đấu thầu dự án. Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
    445 1.001662.000.00.00.H08 Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
    446 2.002096.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/huyện Công nghiệp địa phương
    447 1.005092.000.00.00.H08 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
    448 2.001914.000.00.00.H08 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Cấp Quận/huyện Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
    449 1.003434.000.00.00.H08 Hỗ trợ dự án liên kết Cấp Quận/huyện Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    450 1.003596.000.00.00.H08 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Cấp Quận/huyện Nông nghiệp và Phát triển nông thôn