CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 465 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    166 1.004498.000.00.00.H08 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Thủy sản
    167 1.008899.000.00.00.H08 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
    168 1.008902.000.00.00.H08 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
    169 1.003622.000.00.00.H08 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
    170 1.004645.000.00.00.H08 Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
    171 1.000831.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
    172 1.011550.000.00.00.H08 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh. Cấp Quận/huyện Việc làm
    173 2.002501.000.00.00.H08 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
    174 1.003807.000.00.00.H08 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ, Quản lý nhà nước về hội, quỹ xã hội
    175 1.009484.000.00.00.H08 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
    176 2.002165.000.00.00.H08 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
    177 2.002190.000.00.00.H08 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
    178 1.001758.000.00.00.H08 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    179 1.011608.000.00.00.H08 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    180 2.000477.000.00.00.H08 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội