CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 118 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    61 1.004199.000.00.00.H08 Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Đất đai
    62 1.001039.000.00.00.H08 Thủ tục thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất đối với trường hợp thu hồi đất của tổ chức, cơ sở tôn giáo, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Đất đai - Chi cục QL đất đai
    63 1.004253.000.00.00.H08 Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Tài nguyên nước
    64 1.012505.H08 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Tài nguyên nước
    65 1.005181.000.00.00.H08 Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua mạng điện tử (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Biển và hải đảo
    66 2.000472.000.00.00.H08 Gia hạn Giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Biển và hải đảo
    67 1.004481.000.00.00.H08 Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Địa chất và khoáng sản
    68 1.004267.000.00.00.H08 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Đất đai - Chi cục QL đất đai
    69 1.000824.000.00.00.H08 Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Tài nguyên nước
    70 1.004223.000.00.00.H08 Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Tài nguyên nước
    71 1.000705.000.00.00.H08 Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua phiếu yêu cầu hoặc văn bản yêu cầu (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Biển và hải đảo
    72 1.000969.000.00.00.H08 Sửa đổi, bổ sung Giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Biển và hải đảo
    73 1.004433.000.00.00.H08 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Địa chất và khoáng sản
    74 2.000983.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Đất đai
    75 1.000049.000.00.00.H08 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý