CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 116 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    76 2.001921.000.00.00.H08 Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    77 2.001963.000.00.00.H08 Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    78 2.001915.000.00.00.H08 Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    79 2.001919.000.00.00.H08 Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    80 1.008027.000.00.00.H08 Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    81 2.002289.000.00.00.H08 Cấp lại phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, xe trung chuyển, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng xe công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    82 1.008029.000.00.00.H08 Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    83 1.002835.000.00.00.H08 Cấp mới Giấy phép lái xe Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    84 1.005040.000.00.00.H08 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    85 1.000028.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    86 1.001765.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    87 2.002288.000.00.00.H08 Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, xe trung chuyển, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng xe công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng công trình xây dựng
    88 1.008028.000.00.00.H08 Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    89 1.004995.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    90 1.004993.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe (trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe) Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ