CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 159 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    136 1.010812.000.00.00.H08 Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người Có Công
    137 1.001078.000.00.00.H08 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
    138 1.000419.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    139 1.001085.000.00.00.H08 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
    140 1.004837.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    141 1.010814.000.00.00.H08 Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người Có Công
    142 1.001090.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
    143 1.004845.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    144 1.005461.000.00.00.H08 Đăng ký lại khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    145 1.010815.000.00.00.H08 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người Có Công
    146 1.001098.000.00.00.H08 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
    147 1.004859.000.00.00.H08 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    148 1.010816.000.00.00.H08 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người Có Công
    149 1.001109.000.00.00.H08 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
    150 1.010817.000.00.00.H08 Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người Có Công