61 |
1.012004.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Trồng Trọt |
|
62 |
1.004680.000.00.00.H08 |
|
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
|
63 |
1.012074.000.00.00.H08 |
|
Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Trồng Trọt |
|
64 |
1.012075.000.00.00.H08 |
|
Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Trồng Trọt |
|
65 |
1.004656.000.00.00.H08 |
|
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
|
66 |
1.004697.000.00.00.H08 |
|
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, cải hoán tàu cá
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
|
67 |
1.000058.000.00.00.H08 |
|
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Lâm nghiệp |
|
68 |
1.002338.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thú Y |
|
69 |
2.000873.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thú Y |
|
70 |
1.007931.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Bảo vệ Thực vật |
|
71 |
2.002132.000.00.00.H08 |
|
Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thú Y |
|
72 |
1.007932.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Bảo vệ Thực vật |
|
73 |
2.001241.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy chứng nhận xuất xứ (hoặc Phiếu kiểm soát thu hoạch) cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
|
74 |
2.001838.000.00.00.H08 |
|
Cấp đổi Phiếu kiểm soát thu hoạch sang Giấy chứng nhận xuất xứ cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
|
75 |
1.007933.000.00.00.H08 |
|
Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Bảo vệ Thực vật |
|