CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 153 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    121 2.001009.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
    122 1.001055.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
    123 1.000656.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    124 1.010812.000.00.00.H08 Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người Có Công
    125 1.001078.000.00.00.H08 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
    126 1.000419.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    127 1.001085.000.00.00.H08 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
    128 1.004837.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    129 1.010814.000.00.00.H08 Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người Có Công
    130 1.001090.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
    131 1.004845.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    132 1.005461.000.00.00.H08 Đăng ký lại khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    133 1.010815.000.00.00.H08 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người Có Công
    134 1.001098.000.00.00.H08 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
    135 1.004859.000.00.00.H08 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch