286 |
1.004439.000.00.00.H08 |
|
Thành lập trung tâm học tập cộng đồng
|
Cấp Quận/Huyện |
Các cơ sở giáo dục khác |
287 |
1.010829.000.00.00.H08 |
|
Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
Cấp Quận/Huyện |
Người Có Công |
288 |
1.004440.000.00.00.H08 |
|
Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại
|
Cấp Quận/Huyện |
Các cơ sở giáo dục khác |
289 |
UBND_HTX_39 |
|
Quyết toán vốn đầu tư công trình hoàn thành.
|
Cấp Quận/Huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
290 |
UBND_HTX_40 |
|
Thẩm định công tác đấu thầu dự án.
|
Cấp Quận/Huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
291 |
1.001662.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện)
|
Cấp Quận/Huyện |
Tài nguyên nước |
292 |
2.002096.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện
|
Cấp Quận/Huyện |
Công nghiệp địa phương |
293 |
1.005092.000.00.00.H08 |
|
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
|
Cấp Quận/Huyện |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
294 |
2.001914.000.00.00.H08 |
|
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ
|
Cấp Quận/Huyện |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
295 |
1.003434.000.00.00.H08 |
|
Hỗ trợ dự án liên kết
|
Cấp Quận/Huyện |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
296 |
1.003605.000.00.00.H08 |
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương
|
Cấp Quận/Huyện |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
297 |
2.001786.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Cấp Quận/Huyện |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
298 |
2.001880.000.00.00.H08 |
|
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Cấp Quận/Huyện |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
299 |
2.001884.000.00.00.H08 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Cấp Quận/Huyện |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
300 |
2.001885.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Cấp Quận/Huyện |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |