CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2059 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    1291 2.001938.000.00.00.H08 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Đất đai
    1292 1.001007.000.00.00.H08 Thủ tục thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định Đất đai - Chi cục QL đất đai
    1293 2.002387.000.00.00.H08 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư pháp tỉnh Bình Định Công chứng
    1294 2.001225.000.00.00.H08 Thủ tục phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến Sở Tư pháp tỉnh Bình Định Đấu giá tài sản
    1295 2.000568.000.00.00.H08 Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp tỉnh Bình Định Giám định tư pháp (Bộ Tư pháp)
    1296 1.008915.000.00.00.H08 Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp tỉnh Bình Định Hòa giải thương mại
    1297 1.002010.000.00.00.H08 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp tỉnh Bình Định Luật sư
    1298 1.001106.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định Di sản Văn hóa
    1299 1.002118.000.00.00.H08 Khám giám định tổng hợp Sở Y tế tỉnh Bình Định Giám định y khoa
    1300 1.012275.H08 Đăng ký hành nghề Sở Y tế tỉnh Bình Định Khám bệnh, chữa bệnh
    1301 2.000355.000.00.00.H08 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    1302 2.001008.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Chứng thực
    1303 2.001016.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
    1304 1.002255.000.00.00.H08 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai
    1305 1.005108.000.00.00.H08 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc THCS Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học