CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2019 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    1066 1.002168.000.00.00.H08 Hồ sơ khám giám định để hưởng bảo hiểm xã hội một lần Sở Y tế tỉnh Bình Định Giám định y khoa
    1067 1.013037.H08 Hủy hồ sơ công bố đủ điều kiện điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế Sở Y tế tỉnh Bình Định Y tế dự phòng
    1068 2.002683.H08 Cấp mới giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định HIV dương tính Sở Y tế tỉnh Bình Định Y tế dự phòng
    1069 2.000025.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế tỉnh Bình Định Phòng, chống tệ nạn xã hội
    1070 1.012419.H08 Cấp lại giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế tỉnh Bình Định Y dược cổ truyền
    1071 1.012950.H08 THỦ TỤC CHIA, TÁCH; SÁP NHẬP; HỢP NHẤT HỘI (CẤP HUYỆN). Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ, Quản lý nhà nước về hội, quỹ xã hội
    1072 1.009486.000.00.00.H08 Sửa đổi, bổ sung quyết định giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
    1073 2.000294.000.00.00.H08 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Y tế Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    1074 2.000913.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
    1075 2.001052.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
    1076 1.012776.H08 Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai
    1077 1.011445.000.00.00.H08 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Đăng ký biện pháp bảo đảm
    1078 1.003970.000.00.00.H08 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
    1079 2.001212.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
    1080 2.001711.000.00.00.H08 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Cấp Xã/phường/thị trấn Đường thủy nội địa