CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2023 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    856 1.003930.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Xã/phường/thị trấn Đường thủy nội địa
    857 2.001215.000.00.00.H08 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
    858 1.001455.000.00.00.H08 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Cấp Quận/huyện Dịch vụ Du lịch khác
    859 1.013026.H08 THỦ TỤC CÔNG NHẬN ĐIỀU LỆ (SỬA ĐỔI, BỔ SUNG) QUỸ; ĐỔI TÊN QUỸ. (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ
    860 1.001622.000.00.00.H08 Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
    861 1.000691.000.00.00.H08 Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
    862 1.010590.000.00.00.H08 Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập. Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
    863 1.012973.H08 Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập Cấp Xã/phường/thị trấn Các cơ sở giáo dục khác
    864 1.012963.H08 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
    865 1.011608.000.00.00.H08 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Xã/phường/thị trấn Giảm nghèo
    866 2.002409.000.00.00.H08 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Xã/phường/thị trấn Giải quyết khiếu nại
    867 2.002395.000.00.00.H08 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
    868 1.013229.H08 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cảo tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ: Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
    869 1.013232.H08 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
    870 1.002211.000.00.00.H08 Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) Cấp Xã/phường/thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật