CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2048 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    766 1.004446.000.00.00.H08 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Địa chất và khoáng sản
    767 1.013323.H08 Điều chỉnh giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Địa chất và khoáng sản
    768 1.012757.H08 Giao đất, cho thuê đất thông qua đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Đất đai
    769 1.011443.000.00.00.H08 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất. Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Đăng ký biện pháp bảo đảm
    770 1.012689.H08 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Kiểm lâm
    771 1.000943.000.00.00.H08 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Khí tượng, thủy văn
    772 1.007918.000.00.00.H08 Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    773 1.010729.000.00.00.H08 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Môi trường
    774 1.003618.000.00.00.H08 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Nông nghiệp
    775 1.008410.000.00.00.H08 Điều chỉnh Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Phòng, chống thiên tai
    776 1.012301.H08 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Công chức, viên chức
    777 3.000328.H08 Điều chuyển tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Quản lý công sản
    778 1.012502.H08 Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Tài nguyên nước
    779 1.003586.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Thủy sản
    780 1.012000.000.00.00.H08 Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Bình Định Trồng Trọt