CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2059 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    556 1.002153.000.00.00.H08 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp tỉnh Bình Định Luật sư
    557 1.000688.000.00.00.H08 Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp tỉnh Bình Định Luật sư
    558 1.008628.H08 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư trong trường hợp bị mất, bị rách, bị cháy hoặc vì lý do khách quan mà thông tin trên Chứng chỉ hành nghề luật sư bị thay đổi Sở Tư pháp tỉnh Bình Định Luật sư
    559 1.004878.000.00.00.H08 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Sở Tư pháp tỉnh Bình Định Nuôi con nuôi
    560 2.001895.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp tỉnh Bình Định Quốc tịch
    561 1.008727.000.00.00.H08 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp tỉnh Bình Định Quản tài viên
    562 2.000840.000.00.00.H08 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp tỉnh Bình Định Trợ giúp pháp lý
    563 2.001680.000.00.00.H08 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp tỉnh Bình Định Trợ giúp pháp lý
    564 2.000970.000.00.00.H08 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư pháp tỉnh Bình Định Trợ giúp pháp lý
    565 1.008890.000.00.00.H08 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư pháp tỉnh Bình Định Trọng Tài Thương Mại
    566 1.000426.000.00.00.H08 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp tỉnh Bình Định Tư vấn pháp luật
    567 1.009386.000.00.00.H08 Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định Báo chí
    568 2.001171.000.00.00.H08 Cho phép họp báo (trong nước) Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định Báo chí
    569 1.003725.000.00.00.H08 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định Xuất bản, In và Phát hành
    570 1.008201.000.00.00.H08 Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định Xuất bản, In và Phát hành