CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2059 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    481 1.009644.000.00.00.H08 Thủ tục điều chỉnh văn bản chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định Đầu tư tại Việt nam
    482 1.009492.000.00.00.H08 Thẩm định báo cáo nghiên cứu khả thi, quyết định phê duyệt dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định Đầu tư theo phương thức đối tác công tư
    483 1.012300.H08 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định Công chức, viên chức
    484 1.010023.000.00.00.H08 Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
    485 2.001583.000.00.00.H08 Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
    486 2.001061.000.00.00.H08 Hợp nhất, sáp nhập doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu (Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập hoặc được giao quản lý Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định Thành lập và sắp xếp lại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100 phần trăm vốn điều lệ
    487 1.005450.000.00.00.H08 Gia hạn, sửa đổi, bổ sung, cấp lại, đổi tên Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập) ; Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập) . Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định An toàn, vệ sinh lao động
    488 2.002343.000.00.00.H08 Thủ tục hỗ trợ chi phí khám, chữa bệnh nghề nghiệp cho người lao động phát hiện bị bệnh nghề nghiệp khi đã nghỉ hưu hoặc không còn làm việc trong các nghề, công việc có nguy cơ bị bệnh nghề nghiệp Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định An toàn, vệ sinh lao động
    489 1.001806.000.00.00.H08 Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Bảo Trợ Xã Hội
    490 2.000282.000.00.00.H08 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Bảo Trợ Xã Hội
    491 1.005143.000.00.00.H08 Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
    492 1.000389.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Giáo dục nghề nghiệp
    493 1.000509.000.00.00.H08 Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Giáo dục nghề nghiệp
    494 1.010588.000.00.00.H08 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Giáo dục nghề nghiệp
    495 1.000479.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định Lao động