CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 1997 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    436 1.010736.000.00.00.H08 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường (cấp xã) (1.010736) Cấp Xã/phường/thị trấn Môi trường
    437 1.010723.000.00.00.H08 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) (1.010723) Cấp Quận/huyện Môi trường
    438 2.002363.000.00.00.H08 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
    439 2.001263.000.00.00.H08 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/phường/thị trấn Nuôi con nuôi
    440 1.010832.000.00.00.H08 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người Có Công
    441 1.010833.000.00.00.H08 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Xã/phường/thị trấn Người Có Công
    442 2.001157.000.00.00.H08 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Xã/phường/thị trấn Người Có Công
    443 1.010803.000.00.00.H08 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Cấp Xã/phường/thị trấn Người Có Công
    444 1.011401.000.00.00.H08 Thủ tục cấp giấy chứng nhận hy sinh đề nghị công nhận liệt sĩ đối với quân nhân, công nhân và viên chức quốc phòng, người làm việc trong tổ chức cơ yếu thuộc Ban Cơ yếu Chính phủ hy sinh hoặc mất tích trong chiến tranh Cấp Xã/phường/thị trấn Người Có Công
    445 2.002307.000.00.00.H08 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Cấp Xã/phường/thị trấn Người Có Công
    446 1.003605.000.00.00.H08 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
    447 1.012888.H08 Công nhận Ban quản trị nhà chung cư Cấp Quận/huyện Nhà ở
    448 1.010938.000.00.00.H08 Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
    449 1.010941.000.00.00.H08 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Xã/phường/thị trấn Phòng, chống tệ nạn xã hội
    450 1.010091.000.00.00.H08 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội Cấp Xã/phường/thị trấn Phòng, chống thiên tai