CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2069 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    361 1.008838.000.00.00.H08 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích. Cấp Quận/huyện Khoa học Công nghệ và Môi trường
    362 1.012694.H08 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Cấp Quận/huyện Kiểm lâm
    363 1.003434.000.00.00.H08 Hỗ trợ dự án liên kết Cấp Quận/huyện Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
    364 1.000047.000.00.00.H08 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
    365 1.011471.000.00.00.H08 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
    366 1.012531.H08 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
    367 3.000250.000.00.00.H08 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình cá nhân liên kết thành nhóm hộ, tổ hợp tác trường hợp có tổ chức các hoạt động du lịch sinh thái Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
    368 2.000633.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
    369 2.001839.000.00.00.H08 Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục dân tộc
    370 1.010736.000.00.00.H08 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
    371 1.010723.000.00.00.H08 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
    372 1.004082.000.00.00.H08 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Cấp Quận/huyện Môi trường
    373 2.002363.000.00.00.H08 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
    374 2.001263.000.00.00.H08 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
    375 1.010833.000.00.00.H08 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện Người Có Công