CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 1993 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    361 2.000751.000.00.00.H08 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo Trợ Xã Hội
    362 2.000777.000.00.00.H08 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    363 1.001776.000.00.00.H08 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo Trợ Xã Hội
    364 2.000282.000.00.00.H08 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Quận/huyện Bảo Trợ Xã Hội
    365 2.000286.000.00.00.H08 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo Trợ Xã Hội
    366 2.001661.000.00.00.H08 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo Trợ Xã Hội
    367 2.002620.H08 Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
    368 1.012427.H08 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Cấp Quận/huyện Cụm Công nghiệp
    369 1.012836.H08 Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/huyện Chăn nuôi
    370 2.002096.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/huyện Công nghiệp địa phương
    371 1.012537.H08 Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm y tế mà bị ốm đau, bị tai nạn, bị thương khi thực hiện nhiệm vụ Cấp Xã/phường/thị trấn Chính sách
    372 2.000908.000.00.00.H08 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực
    373 2.000908.000.00.00.H08 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Xã/phường/thị trấn Chứng thực
    374 1.000314.H08 Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác Cấp Xã/phường/thị trấn Đường bộ
    375 1.000314.H08 Chấp thuận đấu nối tạm thời có thời hạn vào quốc lộ đang khai thác Cấp Quận/huyện Đường bộ